Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字
Pinyin: zì
Meanings: Character, letter, Chữ, ký tự, ①用来记录语言的符号:文字。汉字。字符。字母。字典。字句。字里行(háng)间。字斟句酌。*②文字的不同形式,书法的派别:草字。篆字。颜字。柳字。欧字。赵字。*③书法的作品:字画。字幅。*④字的音:字正腔圆。*⑤人的别名,亦称“表字”,现多称“号”;商店的名称,亦称“字号”。*⑥合同,契约:字据。*⑦旧时称女子出嫁:待字闺中。*⑧生子,乳,爱:字乳(生育)。字孕(怀孕)。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 子, 宀
Chinese meaning: ①用来记录语言的符号:文字。汉字。字符。字母。字典。字句。字里行(háng)间。字斟句酌。*②文字的不同形式,书法的派别:草字。篆字。颜字。柳字。欧字。赵字。*③书法的作品:字画。字幅。*④字的音:字正腔圆。*⑤人的别名,亦称“表字”,现多称“号”;商店的名称,亦称“字号”。*⑥合同,契约:字据。*⑦旧时称女子出嫁:待字闺中。*⑧生子,乳,爱:字乳(生育)。字孕(怀孕)。
Hán Việt reading: tự
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị ngôn ngữ cơ bản, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 字母 (chữ cái), 字体 (font chữ).
Example: 汉字是世界上最古老的文字之一。
Example pinyin: hàn zì shì shì jiè shàng zuì gǔ lǎo de wén zì zhī yī 。
Tiếng Việt: Chữ Hán là một trong những hệ chữ viết cổ nhất thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ, ký tự
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Character, letter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文字。汉字。字符。字母。字典。字句。字里行(háng)间。字斟句酌
草字。篆字。颜字。柳字。欧字。赵字
字画。字幅
字正腔圆
人的别名,亦称“表字”,现多称“号”;商店的名称,亦称“字号”
字据
待字闺中
字乳(生育)。字孕(怀孕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!