Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字顺文从
Pinyin: zì shùn wén cóng
Meanings: Từ ngữ trôi chảy và mạch lạc; cách hành văn logic và dễ hiểu., Words flow smoothly and coherently; writing that is logical and easy to understand., 用词行文自然妥贴,表达清楚。[出处]清·陈田《〈明诗纪事戊签〉序》“其间独照之匠,若荆川、遵岩、震川,变秦汉为欧曾,易诘屈謷牙为字顺文从。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 子, 宀, 川, 页, 乂, 亠, 人
Chinese meaning: 用词行文自然妥贴,表达清楚。[出处]清·陈田《〈明诗纪事戊签〉序》“其间独照之匠,若荆川、遵岩、震川,变秦汉为欧曾,易诘屈謷牙为字顺文从。”
Grammar: Dùng để mô tả phong cách viết hoặc cách diễn đạt. Thường đi kèm với các động từ như 写 (viết) hoặc 读 (đọc).
Example: 这篇文章字顺文从,读起来很舒服。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng zì shùn wén cóng , dú qǐ lái hěn shū fú 。
Tiếng Việt: Bài viết này từ ngữ trôi chảy và mạch lạc, đọc rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ trôi chảy và mạch lạc; cách hành văn logic và dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
Words flow smoothly and coherently; writing that is logical and easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用词行文自然妥贴,表达清楚。[出处]清·陈田《〈明诗纪事戊签〉序》“其间独照之匠,若荆川、遵岩、震川,变秦汉为欧曾,易诘屈謷牙为字顺文从。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế