Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字迹

Pinyin: zì jì

Meanings: Dấu vết chữ viết (kiểu chữ viết tay)., Handwriting traces., ①用毛笔、钢笔、铅笔、铁笔或类似书写工具手写的字的形迹;亦指某一特定人这样写的字的形迹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 宀, 亦, 辶

Chinese meaning: ①用毛笔、钢笔、铅笔、铁笔或类似书写工具手写的字的形迹;亦指某一特定人这样写的字的形迹。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm cá nhân của chữ viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả.

Example: 他的字迹非常工整。

Example pinyin: tā de zì jì fēi cháng gōng zhěng 。

Tiếng Việt: Chữ viết tay của anh ấy rất gọn gàng.

字迹 - zì jì
字迹
zì jì

📷 Viết tay thư với chữ viết đã được biên tập. Viết nguệch ngoạc văn bản ghi chú viết tay trên giấy. Nhật ký hoặc tài liệu có gạch ngang, gạch chân bút chì và bản nháp xấu. Bài luận không đọc đư�

字迹
zì jì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết chữ viết (kiểu chữ viết tay).

Handwriting traces.

用毛笔、钢笔、铅笔、铁笔或类似书写工具手写的字的形迹;亦指某一特定人这样写的字的形迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...