Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字谜

Pinyin: zì mí

Meanings: Câu đố về chữ., Word puzzle., ①用字做谜底的谜语。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 宀, 讠, 迷

Chinese meaning: ①用字做谜底的谜语。

Grammar: Danh từ chỉ trò chơi trí tuệ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí.

Example: 我们来猜一个字谜吧。

Example pinyin: wǒ men lái cāi yí gè zì mí ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng đoán một câu đố về chữ nhé.

字谜
zì mí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đố về chữ.

Word puzzle.

用字做谜底的谜语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字谜 (zì mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung