Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字调

Pinyin: zì diào

Meanings: Tone of a Chinese character., Thanh điệu của chữ trong tiếng Trung., ①字音的高低升降。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 宀, 周, 讠

Chinese meaning: ①字音的高低升降。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm ngữ âm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học ngôn ngữ.

Example: 学习汉语要注意字调。

Example pinyin: xué xí hàn yǔ yào zhù yì zì tiáo 。

Tiếng Việt: Học tiếng Trung cần chú ý đến thanh điệu.

字调 - zì diào
字调
zì diào

📷 Chữ A - Chữ hoa và chữ thường. Biểu tượng trên nền Đỏ với bóng đổ

字调
zì diào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh điệu của chữ trong tiếng Trung.

Tone of a Chinese character.

字音的高低升降

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...