Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字类
Pinyin: zì lèi
Meanings: Phân loại chữ dựa trên ý nghĩa hoặc cấu tạo., Classification of characters based on meaning or structure., ①根据基本的字体设计变化而成的各种不同的字体,如细体字、黑体字、粗黑体等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 宀, 大, 米
Chinese meaning: ①根据基本的字体设计变化而成的各种不同的字体,如细体字、黑体字、粗黑体等。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
Example: 汉字可以分为不同的字类。
Example pinyin: hàn zì kě yǐ fēn wéi bù tóng de zì lèi 。
Tiếng Việt: Chữ Hán có thể được phân thành các loại khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại chữ dựa trên ý nghĩa hoặc cấu tạo.
Nghĩa phụ
English
Classification of characters based on meaning or structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据基本的字体设计变化而成的各种不同的字体,如细体字、黑体字、粗黑体等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!