Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字盘

Pinyin: zì pán

Meanings: Bàn phím chữ hoặc bảng chữ., Keyboard or letter board., ①活字的分格盘。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 子, 宀, 皿, 舟

Chinese meaning: ①活字的分格盘。

Grammar: Danh từ chỉ thiết bị cụ thể liên quan đến nhập liệu chữ.

Example: 这个打字机的字盘坏了。

Example pinyin: zhè ge dǎ zì jī de zì pán huài le 。

Tiếng Việt: Bàn phím của chiếc máy đánh chữ này bị hỏng.

字盘 - zì pán
字盘
zì pán

📷 Bảng chữ cái kiến trúc, phông chữ, Lịch sử kiến trúc, trang trí và thiết kế, nghệ thuật, Pháp, Victoria, Thế kỷ 19

字盘
zì pán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn phím chữ hoặc bảng chữ.

Keyboard or letter board.

活字的分格盘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...