Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字母

Pinyin: zì mǔ

Meanings: Chữ cái trong bảng chữ cái., Letter of the alphabet., ①注音及拼读符号。[例]拉丁字母。俄文字母。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 子, 宀, 母

Chinese meaning: ①注音及拼读符号。[例]拉丁字母。俄文字母。

Grammar: Danh từ chung, thường kết hợp với số từ hoặc tính từ để miêu tả chi tiết hơn.

Example: 英语有26个字母。

Example pinyin: yīng yǔ yǒu 2 6 gè zì mǔ 。

Tiếng Việt: Tiếng Anh có 26 chữ cái.

字母
zì mǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ cái trong bảng chữ cái.

Letter of the alphabet.

注音及拼读符号。拉丁字母。俄文字母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...