Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字斟句酌

Pinyin: zì zhēn jù zhuó

Meanings: Cân nhắc kỹ lưỡng từng câu từng chữ khi viết hoặc nói., To carefully weigh every word and sentence when writing or speaking., 斟、酌反复考虑。指写文章或说话时慎重细致,一字一句地推敲琢磨。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷一宋儒积一生精力,字斟句酌,亦断非汉儒所及。”[例]他说话从不随随便便,而是~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 子, 宀, 斗, 甚, 勹, 口, 勺, 酉

Chinese meaning: 斟、酌反复考虑。指写文章或说话时慎重细致,一字一句地推敲琢磨。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷一宋儒积一生精力,字斟句酌,亦断非汉儒所及。”[例]他说话从不随随便便,而是~。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường đi kèm với hành động sáng tác hoặc diễn đạt ngôn ngữ.

Example: 他写文章时总是字斟句酌。

Example pinyin: tā xiě wén zhāng shí zǒng shì zì zhēn jù zhuó 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cân nhắc kỹ lưỡng từng câu từng chữ khi viết bài.

字斟句酌
zì zhēn jù zhuó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân nhắc kỹ lưỡng từng câu từng chữ khi viết hoặc nói.

To carefully weigh every word and sentence when writing or speaking.

斟、酌反复考虑。指写文章或说话时慎重细致,一字一句地推敲琢磨。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记》卷一宋儒积一生精力,字斟句酌,亦断非汉儒所及。”[例]他说话从不随随便便,而是~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...