Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 字数
Pinyin: zì shù
Meanings: Số lượng chữ trong một bài viết hoặc đoạn văn., The number of characters in a text or paragraph., ①中文字或外文词的数目或数量。[例]六部中篇小说,字数从一万七千到三万五千。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 子, 宀, 娄, 攵
Chinese meaning: ①中文字或外文词的数目或数量。[例]六部中篇小说,字数从一万七千到三万五千。
Grammar: Danh từ đếm được, thường đứng sau số từ để chỉ định rõ ràng số lượng.
Example: 这篇文章的字数是五百字。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de zì shù shì wǔ bǎi zì 。
Tiếng Việt: Bài viết này có số lượng chữ là năm trăm chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng chữ trong một bài viết hoặc đoạn văn.
Nghĩa phụ
English
The number of characters in a text or paragraph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中文字或外文词的数目或数量。六部中篇小说,字数从一万七千到三万五千
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!