Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字幕

Pinyin: zì mù

Meanings: Phụ đề trên màn hình (video hoặc phim)., Subtitles on a screen (for videos or movies)., ①在电影银幕或电视机荧光屏下方出现的外语对话的译文或其他解说文字。[例]中文字幕。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 子, 宀, 巾, 莫

Chinese meaning: ①在电影银幕或电视机荧光屏下方出现的外语对话的译文或其他解说文字。[例]中文字幕。

Grammar: Danh từ chỉ phần giải nghĩa hoặc dịch nội dung trên màn hình.

Example: 这部电影有中英文字幕。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yǒu zhōng yīng wén zì mù 。

Tiếng Việt: Bộ phim này có phụ đề tiếng Trung và tiếng Anh.

字幕
zì mù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ đề trên màn hình (video hoặc phim).

Subtitles on a screen (for videos or movies).

在电影银幕或电视机荧光屏下方出现的外语对话的译文或其他解说文字。中文字幕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字幕 (zì mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung