Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字典

Pinyin: zì diǎn

Meanings: Từ điển, sách tra cứu từ vựng., Dictionary; vocabulary reference book., ①一种工具书,搜集单字,按某种检字法(如音序检字法、部首笔画检字法、四角号码检字法、上下形检字法)排列,并一一注明音、义、用法,有的还详注引证书籍,同义字与反义字等,而有的只注明音、义。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 子, 宀, 八

Chinese meaning: ①一种工具书,搜集单字,按某种检字法(如音序检字法、部首笔画检字法、四角号码检字法、上下形检字法)排列,并一一注明音、义、用法,有的还详注引证书籍,同义字与反义字等,而有的只注明音、义。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng như một công cụ học tập hoặc tham khảo.

Example: 这本字典包含了丰富的词汇。

Example pinyin: zhè běn zì diǎn bāo hán le fēng fù de cí huì 。

Tiếng Việt: Cuốn từ điển này chứa nhiều từ vựng phong phú.

字典
zì diǎn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ điển, sách tra cứu từ vựng.

Dictionary; vocabulary reference book.

一种工具书,搜集单字,按某种检字法(如音序检字法、部首笔画检字法、四角号码检字法、上下形检字法)排列,并一一注明音、义、用法,有的还详注引证书籍,同义字与反义字等,而有的只注明音、义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字典 (zì diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung