Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孕育
Pinyin: yùn yù
Meanings: To nurture or incubate (usually life or ideas)., Ủ ấp, nuôi dưỡng (thường là sự sống hoặc ý tưởng)., ①妊娠时胚胎在子宫中发育。[例]使哺乳动物得以在体内孕育其后代。*②虽未显露、表达或发展,但却包含在某物本质中的。[例]孕育在战争破坏中的……一个新纪元诞生了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 乃, 子, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①妊娠时胚胎在子宫中发育。[例]使哺乳动物得以在体内孕育其后代。*②虽未显露、表达或发展,但却包含在某物本质中的。[例]孕育在战争破坏中的……一个新纪元诞生了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ phía sau.
Example: 这片土地孕育了古老的文明。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yùn yù le gǔ lǎo de wén míng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này đã ủ ấp nền văn minh cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủ ấp, nuôi dưỡng (thường là sự sống hoặc ý tưởng).
Nghĩa phụ
English
To nurture or incubate (usually life or ideas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妊娠时胚胎在子宫中发育。使哺乳动物得以在体内孕育其后代
虽未显露、表达或发展,但却包含在某物本质中的。孕育在战争破坏中的……一个新纪元诞生了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!