Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孕妇
Pinyin: yùn fù
Meanings: A pregnant woman., Phụ nữ đang mang thai., ①有了身孕的妇人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乃, 子, 女, 彐
Chinese meaning: ①有了身孕的妇人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这位孕妇需要特别的照顾。
Example pinyin: zhè wèi yùn fù xū yào tè bié de zhào gù 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ mang thai này cần được chăm sóc đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ đang mang thai.
Nghĩa phụ
English
A pregnant woman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有了身孕的妇人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!