Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔融

Pinyin: Kǒng Róng

Meanings: Kong Rong, a writer and politician of the Eastern Han dynasty, famous for the story of yielding pears., Khổng Dung, nhà văn và chính trị gia thời Đông Hán, nổi tiếng với câu chuyện nhường lê., ①孔的直径。

HSK Level: 4

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 20

Radicals: 乚, 子, 虫, 鬲

Chinese meaning: ①孔的直径。

Grammar: Tên riêng chỉ nhân vật lịch sử, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 孔融让梨的故事在中国家喻户晓。

Example pinyin: kǒng róng ràng lí de gù shì zài zhōng guó jiā yù hù xiǎo 。

Tiếng Việt: Câu chuyện Khổng Dung nhường lê rất nổi tiếng ở Trung Quốc.

孔融
Kǒng Róng
4tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khổng Dung, nhà văn và chính trị gia thời Đông Hán, nổi tiếng với câu chuyện nhường lê.

Kong Rong, a writer and politician of the Eastern Han dynasty, famous for the story of yielding pears.

孔的直径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孔融 (Kǒng Róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung