Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔穴
Pinyin: kǒng xué
Meanings: Lỗ hổng, hang động., Hole, cavity, cave., ①孔洞;洞穴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 乚, 子, 八, 宀
Chinese meaning: ①孔洞;洞穴。
Grammar: Dùng để mô tả những lỗ hổng tự nhiên hoặc nhân tạo.
Example: 山上的孔穴很深。
Example pinyin: shān shàng de kǒng xué hěn shēn 。
Tiếng Việt: Hang động trên núi rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ hổng, hang động.
Nghĩa phụ
English
Hole, cavity, cave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孔洞;洞穴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!