Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孔情周思
Pinyin: kǒng qíng zhōu sī
Meanings: Tình cảm thâm trầm của Khổng Tử và suy nghĩ sâu sắc của Chu Công - biểu tượng của trí tuệ và nhân nghĩa., The profound feelings of Confucius and deep thoughts of Duke Zhou – symbolizing wisdom and righteousness., 指儒学的思想、情懆。孔,孔子;周,周公。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 乚, 子, 忄, 青, ⺆, 𠮷, 心, 田
Chinese meaning: 指儒学的思想、情懆。孔,孔子;周,周公。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường dùng trong văn phong mang tính triết lý cao.
Example: 孔情周思体现了儒家文化的精神内核。
Example pinyin: kǒng qíng zhōu sī tǐ xiàn le rú jiā wén huà de jīng shén nèi hé 。
Tiếng Việt: 'Tình cảm của Khổng Tử và suy tư của Chu Công' thể hiện bản chất tinh thần của văn hóa Nho giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm thâm trầm của Khổng Tử và suy nghĩ sâu sắc của Chu Công - biểu tượng của trí tuệ và nhân nghĩa.
Nghĩa phụ
English
The profound feelings of Confucius and deep thoughts of Duke Zhou – symbolizing wisdom and righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指儒学的思想、情懆。孔,孔子;周,周公。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế