Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孔急

Pinyin: kǒng jí

Meanings: Very urgent or pressing., Rất cấp bách, khẩn cấp., ①非常急迫。[例]厂商求才孔急,人力供应失调。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 子, 刍, 心

Chinese meaning: ①非常急迫。[例]厂商求才孔急,人力供应失调。

Grammar: Tính từ này thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa trực tiếp cho động từ chính.

Example: 这件事孔急,请尽快处理。

Example pinyin: zhè jiàn shì kǒng jí , qǐng jǐn kuài chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Việc này rất cấp bách, xin hãy xử lý càng sớm càng tốt.

孔急
kǒng jí
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cấp bách, khẩn cấp.

Very urgent or pressing.

非常急迫。厂商求才孔急,人力供应失调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孔急 (kǒng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung