Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jué

Meanings: Ấu trùng muỗi, cách viết khác của 孑孓., Mosquito larvae, another way to write 孑孓., ①古同“孓”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“孓”。

Hán Việt reading: củng

Grammar: Hiếm dùng, gần như chỉ gặp trong từ điển hoặc tài liệu chuyên ngành.

Example: 水里游动的小虫就是孒。

Example pinyin: shuǐ lǐ yóu dòng de xiǎo chóng jiù shì jué 。

Tiếng Việt: Những con bọ nhỏ đang bơi trong nước chính là ấu trùng muỗi.

jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấu trùng muỗi, cách viết khác của 孑孓.

củng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Mosquito larvae, another way to write 孑孓.

古同“孓”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孒 (jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung