Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孑遗
Pinyin: jié yí
Meanings: Phần còn sót lại, tàn dư sau chiến tranh hoặc thiên tai., Remnant, survivors after war or natural disaster., ①残存者;遗民。[例]三陷之后,城中无孑遗。——《明史》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 孑, 贵, 辶
Chinese meaning: ①残存者;遗民。[例]三陷之后,城中无孑遗。——《明史》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội nghiêm trọng.
Example: 战后只剩下一小部分孑遗。
Example pinyin: zhàn hòu zhī shèng xià yì xiǎo bù fen jié yí 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh chỉ còn lại một số ít tàn dư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần còn sót lại, tàn dư sau chiến tranh hoặc thiên tai.
Nghĩa phụ
English
Remnant, survivors after war or natural disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残存者;遗民。三陷之后,城中无孑遗。——《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!