Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孑遗生物

Pinyin: jié yí shēng wù

Meanings: Loài sinh vật sống sót, hiếm hoi còn tồn tại từ thời cổ đại., Living fossil, rare species that have survived from ancient times., ①活化石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 孑, 贵, 辶, 生, 勿, 牛

Chinese meaning: ①活化石。

Grammar: Liên quan đến khoa học sinh học và bảo tồn thiên nhiên.

Example: 银杏树被称为孑遗生物。

Example pinyin: yín xìng shù bèi chēng wéi jié yí shēng wù 。

Tiếng Việt: Cây bạch quả được gọi là sinh vật sống sót từ thời cổ đại.

孑遗生物
jié yí shēng wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài sinh vật sống sót, hiếm hoi còn tồn tại từ thời cổ đại.

Living fossil, rare species that have survived from ancient times.

活化石

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孑遗生物 (jié yí shēng wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung