Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子钟
Pinyin: zǐ zhōng
Meanings: Đồng hồ con, đồng hồ nhỏ hơn được điều khiển bởi đồng hồ chính., Slave clock, smaller clock controlled by a master clock., ①高精度天文钟的辅助设备,它减少和代替几乎所有后者的装置,于是保证了性能的一致性。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 子, 中, 钅
Chinese meaning: ①高精度天文钟的辅助设备,它减少和代替几乎所有后者的装置,于是保证了性能的一致性。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, liên quan đến công nghệ đồng hồ.
Example: 教室里的子钟显示时间非常准确。
Example pinyin: jiào shì lǐ de zǐ zhōng xiǎn shì shí jiān fēi cháng zhǔn què 。
Tiếng Việt: Đồng hồ con trong lớp học hiển thị giờ rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ con, đồng hồ nhỏ hơn được điều khiển bởi đồng hồ chính.
Nghĩa phụ
English
Slave clock, smaller clock controlled by a master clock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高精度天文钟的辅助设备,它减少和代替几乎所有后者的装置,于是保证了性能的一致性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!