Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子规
Pinyin: zǐ guī
Meanings: Chim cuốc (cuckoo), thường dùng trong thơ ca cổ điển., Cuckoo bird, often used in classical poetry., ①杜鹃鸟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 夫, 见
Chinese meaning: ①杜鹃鸟。
Grammar: Thường gặp trong các bài thơ cổ, biểu trưng cho nỗi buồn và sự cô đơn.
Example: 杜鹃啼血猿哀鸣。
Example pinyin: dù juān tí xuè yuán āi míng 。
Tiếng Việt: Tiếng chim quyên kêu như khóc than thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim cuốc (cuckoo), thường dùng trong thơ ca cổ điển.
Nghĩa phụ
English
Cuckoo bird, often used in classical poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杜鹃鸟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!