Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子虚

Pinyin: Zǐ Xū

Meanings: Tên nhân vật truyền thuyết trong văn học cổ Trung Quốc., Name of a legendary figure in ancient Chinese literature., ①汉司马相如所著《子虚赋》中的虚构代言人之一,他与另两位代言人乌有和亡是公以问答形式叙述全书内容。后来以此形容虚无或毫无根据的事。[例]子虚乌有。——《汉书·叙传下》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 14

Radicals: 子, 业, 虍

Chinese meaning: ①汉司马相如所著《子虚赋》中的虚构代言人之一,他与另两位代言人乌有和亡是公以问答形式叙述全书内容。后来以此形容虚无或毫无根据的事。[例]子虚乌有。——《汉书·叙传下》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh văn học cổ điển.

Example: 《子虚赋》是司马相如的作品。

Example pinyin: 《 zǐ xū fù 》 shì sī mǎ xiāng rú de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Bài phú 'Tử Hư' là tác phẩm của Tư Mã Tương Như.

子虚
Zǐ Xū
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên nhân vật truyền thuyết trong văn học cổ Trung Quốc.

Name of a legendary figure in ancient Chinese literature.

汉司马相如所著《子虚赋》中的虚构代言人之一,他与另两位代言人乌有和亡是公以问答形式叙述全书内容。后来以此形容虚无或毫无根据的事。子虚乌有。——《汉书·叙传下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...