Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子粒

Pinyin: zǐ lì

Meanings: Hạt nhỏ, thường dùng trong ngữ cảnh ngũ cốc., Small grain, often used in the context of cereals., ①各种粮食作物(如小麦、燕麦、稻子、小米)穗上的种子或豆类作物豆荚内的豆粒。[例]子粒饱满。*②泛指粮食。[例]子粒不收。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 子, 立, 米

Chinese meaning: ①各种粮食作物(如小麦、燕麦、稻子、小米)穗上的种子或豆类作物豆荚内的豆粒。[例]子粒饱满。*②泛指粮食。[例]子粒不收。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp hoặc thực vật.

Example: 这些子粒饱满,适合播种。

Example pinyin: zhè xiē zǐ lì bǎo mǎn , shì hé bō zhǒng 。

Tiếng Việt: Những hạt này rất đầy đặn, thích hợp để gieo trồng.

子粒
zǐ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt nhỏ, thường dùng trong ngữ cảnh ngũ cốc.

Small grain, often used in the context of cereals.

各种粮食作物(如小麦、燕麦、稻子、小米)穗上的种子或豆类作物豆荚内的豆粒。子粒饱满

泛指粮食。子粒不收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子粒 (zǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung