Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子痫
Pinyin: zǐ xián
Meanings: Tiền sản giật (một dạng bệnh nguy hiểm ở phụ nữ mang thai), Eclampsia (a dangerous condition in pregnant women)., ①妊娠后半期出现的病态,表现为血压升高、水肿、蛋白尿以及痉挛或昏迷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 子, 疒, 闲
Chinese meaning: ①妊娠后半期出现的病态,表现为血压升高、水肿、蛋白尿以及痉挛或昏迷。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe thai kỳ.
Example: 孕妇得了子痫需要立即就医。
Example pinyin: yùn fù dé le zǐ xián xū yào lì jí jiù yī 。
Tiếng Việt: Phụ nữ mang thai bị tiền sản giật cần được đưa đi cấp cứu ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền sản giật (một dạng bệnh nguy hiểm ở phụ nữ mang thai)
Nghĩa phụ
English
Eclampsia (a dangerous condition in pregnant women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妊娠后半期出现的病态,表现为血压升高、水肿、蛋白尿以及痉挛或昏迷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!