Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子畜

Pinyin: zǐ chù

Meanings: Súc vật non, thú con, Young livestock, animal offspring., ①幼小的牲畜。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 子, 玄, 田

Chinese meaning: ①幼小的牲畜。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực chăn nuôi.

Example: 农夫细心照料子畜。

Example pinyin: nóng fū xì xīn zhào liào zǐ chù 。

Tiếng Việt: Người nông dân chăm sóc kỹ lưỡng những con thú non.

子畜
zǐ chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Súc vật non, thú con

Young livestock, animal offspring.

幼小的牲畜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子畜 (zǐ chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung