Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子爵
Pinyin: zǐ jué
Meanings: Tước vị nam tước (trong quý tộc), Viscount (a noble rank)., ①中国古代五等爵位的第四等;英国第四等级贵族的成员,位于伯爵之下,男爵之上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 子, 爫, 罒
Chinese meaning: ①中国古代五等爵位的第四等;英国第四等级贵族的成员,位于伯爵之下,男爵之上。
Grammar: Danh từ chỉ tước hiệu quý tộc, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他是英国的一位子爵。
Example pinyin: tā shì yīng guó de yí wèi zǐ jué 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nam tước của nước Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tước vị nam tước (trong quý tộc)
Nghĩa phụ
English
Viscount (a noble rank).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国古代五等爵位的第四等;英国第四等级贵族的成员,位于伯爵之下,男爵之上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!