Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子母扣儿
Pinyin: zǐ mǔ kòu ér
Meanings: Cúc bấm, cúc mẹ con, Snap button, press stud., ①亦称“摁扣儿”。一对凹凸相合金属片制成的扣子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 子, 母, 口, 扌, 丿, 乚
Chinese meaning: ①亦称“摁扣儿”。一对凹凸相合金属片制成的扣子。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả vật dụng phổ biến trong may mặc.
Example: 这件衣服用的是子母扣儿。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu yòng de shì zǐ mǔ kòu ér 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này dùng cúc bấm mẹ con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúc bấm, cúc mẹ con
Nghĩa phụ
English
Snap button, press stud.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“摁扣儿”。一对凹凸相合金属片制成的扣子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế