Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子棉

Pinyin: zǐ mián

Meanings: Bông hạt, bông chưa sơ chế, Raw cotton, seed cotton., ①未轧去棉籽的棉花。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 帛, 木

Chinese meaning: ①未轧去棉籽的棉花。

Grammar: Danh từ chuyên ngành nông nghiệp, ít dùng ngoài ngữ cảnh liên quan.

Example: 农民将收获的子棉送去加工。

Example pinyin: nóng mín jiāng shōu huò de zǐ mián sòng qù jiā gōng 。

Tiếng Việt: Nông dân đưa bông hạt thu hoạch đi chế biến.

子棉
zǐ mián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bông hạt, bông chưa sơ chế

Raw cotton, seed cotton.

未轧去棉籽的棉花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子棉 (zǐ mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung