Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子宫

Pinyin: zǐ gōng

Meanings: Tử cung, Uterus., ①雌性动物孕育幼仔的肌性器官。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 子, 吕, 宀

Chinese meaning: ①雌性动物孕育幼仔的肌性器官。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, không thay đổi hình thức.

Example: 女性的子宫是孕育胎儿的地方。

Example pinyin: nǚ xìng de zǐ gōng shì yùn yù tāi ér de dì fāng 。

Tiếng Việt: Tử cung của phụ nữ là nơi nuôi dưỡng thai nhi.

子宫
zǐ gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tử cung

Uterus.

雌性动物孕育幼仔的肌性器官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子宫 (zǐ gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung