Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子孙饽饽

Pinyin: zǐ sūn bō bō

Meanings: Bánh bột truyền thống tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, Traditional dumplings symbolizing fertility and prosperity., ①旧时结婚新郎新娘吃的饽饽。旧时以为新婚夫妇食后可多子多孙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 子, 小, 孛, 饣

Chinese meaning: ①旧时结婚新郎新娘吃的饽饽。旧时以为新婚夫妇食后可多子多孙。

Grammar: Danh từ mang tính văn hóa, ít dùng trong ngữ cảnh hiện đại.

Example: 过年时,家家户户都会做子孙饽饽。

Example pinyin: guò nián shí , jiā jiā hù hù dōu huì zuò zǐ sūn bō bō 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết, mọi nhà đều làm bánh bột truyền thống để cầu mong con cháu đầy đàn.

子孙饽饽
zǐ sūn bō bō
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bột truyền thống tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở

Traditional dumplings symbolizing fertility and prosperity.

旧时结婚新郎新娘吃的饽饽。旧时以为新婚夫妇食后可多子多孙

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子孙饽饽 (zǐ sūn bō bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung