Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子女

Pinyin: zǐ nǚ

Meanings: Con trai và con gái., Sons and daughters., ①儿子和女儿;儿女。[例]亦无子女。——清·袁枚《祭妹文》。[例]帮助丈夫,教养子女,支持门庭,料量薪水。——《儿女英雄传》。*②少年男子和女子。[例]掠夺金帛子女。*③美女;年青女子。[例]今若以华堂大厦,子女金帛,令彼享用,自然疏远孔明、关、张等。——《三国演义》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 子, 女

Chinese meaning: ①儿子和女儿;儿女。[例]亦无子女。——清·袁枚《祭妹文》。[例]帮助丈夫,教养子女,支持门庭,料量薪水。——《儿女英雄传》。*②少年男子和女子。[例]掠夺金帛子女。*③美女;年青女子。[例]今若以华堂大厦,子女金帛,令彼享用,自然疏远孔明、关、张等。——《三国演义》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh gia đình.

Example: 他们有几个子女?

Example pinyin: tā men yǒu jǐ gè zi nǚ ?

Tiếng Việt: Họ có mấy đứa con?

子女
zǐ nǚ
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con trai và con gái.

Sons and daughters.

儿子和女儿;儿女。亦无子女。——清·袁枚《祭妹文》。帮助丈夫,教养子女,支持门庭,料量薪水。——《儿女英雄传》

少年男子和女子。掠夺金帛子女

美女;年青女子。今若以华堂大厦,子女金帛,令彼享用,自然疏远孔明、关、张等。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子女 (zǐ nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung