Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嬖幸
Pinyin: bì xìng
Meanings: Sủng ái (ai đó), đặc biệt là chỉ việc vua chúa yêu thích một phi tần hoặc cận thần nào đó., To favor or dote on someone, especially referring to an emperor showing affection for a concubine or close minister., ①见“婵”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 辟, 土
Chinese meaning: ①见“婵”。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ tùy vào ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các văn bản mang tính lịch sử.
Example: 他因嬖幸而得到很多赏赐。
Example pinyin: tā yīn bì xìng ér dé dào hěn duō shǎng cì 。
Tiếng Việt: Anh ta nhận được rất nhiều phần thưởng nhờ sự sủng ái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sủng ái (ai đó), đặc biệt là chỉ việc vua chúa yêu thích một phi tần hoặc cận thần nào đó.
Nghĩa phụ
English
To favor or dote on someone, especially referring to an emperor showing affection for a concubine or close minister.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“婵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!