Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嬉笑

Pinyin: xī xiào

Meanings: To laugh and joke; cheerful laughter., Cười đùa, nụ cười vui vẻ., ①古女子人名用字。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 喜, 女, 夭, 竹

Chinese meaning: ①古女子人名用字。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống vui vẻ, mang tính chất giải trí.

Example: 朋友们在一起嬉笑聊天。

Example pinyin: péng yǒu men zài yì qǐ xī xiào liáo tiān 。

Tiếng Việt: Bạn bè tụ tập vừa cười đùa vừa trò chuyện.

嬉笑 - xī xiào
嬉笑
xī xiào

📷 Mới

嬉笑
xī xiào
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười đùa, nụ cười vui vẻ.

To laugh and joke; cheerful laughter.

古女子人名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...