Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫩江
Pinyin: Nèn Jiāng
Meanings: Tên một con sông ở Trung Quốc, thuộc tỉnh Hắc Long Giang., Name of a river in China, located in Heilongjiang Province., ①松花江的最大支流。在黑龙江省,全长1300公里。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 20
Radicals: 女, 敕, 工, 氵
Chinese meaning: ①松花江的最大支流。在黑龙江省,全长1300公里。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thức.
Example: 嫩江是中国东北地区的重要河流之一。
Example pinyin: nèn jiāng shì zhōng guó dōng běi dì qū de zhòng yào hé liú zhī yī 。
Tiếng Việt: Sông Nèn Giang là một trong những con sông quan trọng ở vùng Đông Bắc Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông ở Trung Quốc, thuộc tỉnh Hắc Long Giang.
Nghĩa phụ
English
Name of a river in China, located in Heilongjiang Province.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
松花江的最大支流。在黑龙江省,全长1300公里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!