Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫦娥
Pinyin: Cháng''é
Meanings: Chang''e (Chinese moon goddess), Hằng Nga (trong thần thoại Trung Quốc)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: 女, 常, 我
Grammar: Là tên riêng trong văn hóa và thần thoại, không thay đổi hình thái.
Example: 中秋节时,人们会想起嫦娥奔月的故事。
Example pinyin: zhōng qiū jié shí , rén men huì xiǎng qǐ cháng é bēn yuè de gù shì 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Trung Thu, mọi người sẽ nhớ đến câu chuyện Hằng Nga bay lên cung trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hằng Nga (trong thần thoại Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Chang''e (Chinese moon goddess)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!