Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫌忌

Pinyin: xiánjì

Meanings: To criticize and avoid someone/something because it does not meet one’s satisfaction., Chê trách và tránh né một ai đó hoặc điều gì đó do không vừa ý., 嫉、妒因别人好而忌恨。对品德、才能比自己强的人心怀怨恨。[出处]《史记·高祖本纪》“项羽妒贤嫉能,有功者害之,贤者疑之。”《史记·范雎蔡泽列传》妒贤嫉能,御下蔽之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 兼, 女, 己, 心

Chinese meaning: 嫉、妒因别人好而忌恨。对品德、才能比自己强的人心怀怨恨。[出处]《史记·高祖本纪》“项羽妒贤嫉能,有功者害之,贤者疑之。”《史记·范雎蔡泽列传》妒贤嫉能,御下蔽之。”

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ sự không hài lòng sâu sắc.

Example: 他对这个计划很嫌忌。

Example pinyin: tā duì zhè ge jì huà hěn xián jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất chê trách và tránh né kế hoạch này.

嫌忌
xiánjì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chê trách và tránh né một ai đó hoặc điều gì đó do không vừa ý.

To criticize and avoid someone/something because it does not meet one’s satisfaction.

嫉、妒因别人好而忌恨。对品德、才能比自己强的人心怀怨恨。[出处]《史记·高祖本纪》“项羽妒贤嫉能,有功者害之,贤者疑之。”《史记·范雎蔡泽列传》妒贤嫉能,御下蔽之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...