Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫉贤傲士

Pinyin: jí xián ào shì

Meanings: Ghen ghét người tài giỏi và tỏ ra kiêu ngạo trước người khác., To envy the talented and show arrogance towards others., 嫉妒和轻慢有才德的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 女, 疾, 〢, 又, 贝, 亻, 敖, 一, 十

Chinese meaning: 嫉妒和轻慢有才德的人。

Grammar: Thành ngữ này mô tả tính cách tiêu cực của con người.

Example: 他的嫉贤傲士让他失去了很多朋友。

Example pinyin: tā de jí xián ào shì ràng tā shī qù le hěn duō péng yǒu 。

Tiếng Việt: Sự ghen ghét người tài và kiêu ngạo khiến anh ta mất đi nhiều bạn bè.

嫉贤傲士
jí xián ào shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghen ghét người tài giỏi và tỏ ra kiêu ngạo trước người khác.

To envy the talented and show arrogance towards others.

嫉妒和轻慢有才德的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...