Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫉恶若仇
Pinyin: jí è ruò chóu
Meanings: Co cái ác như kẻ thù, thể hiện sự căm ghét mạnh mẽ đối với hành vi xấu xa., To consider evil as one’s enemy; to detest wickedness intensely., 指对坏人坏事如同对仇敌一样憎恨。同嫉恶如仇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 女, 疾, 亚, 心, 右, 艹, 九, 亻
Chinese meaning: 指对坏人坏事如同对仇敌一样憎恨。同嫉恶如仇”。
Grammar: Tương tự như '嫉恶如仇', nhưng nhấn mạnh vào thái độ dứt khoát hơn.
Example: 他嫉恶若仇,从不姑息坏人坏事。
Example pinyin: tā jí è ruò chóu , cóng bù gū xī huài rén huài shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy coi cái ác như kẻ thù, không bao giờ tha thứ cho người xấu việc xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co cái ác như kẻ thù, thể hiện sự căm ghét mạnh mẽ đối với hành vi xấu xa.
Nghĩa phụ
English
To consider evil as one’s enemy; to detest wickedness intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对坏人坏事如同对仇敌一样憎恨。同嫉恶如仇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế