Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫉恨
Pinyin: jíhèn
Meanings: To envy and hate someone for what they have or have achieved., Ghen ghét và căm hận một ai đó vì những gì họ có hoặc đạt được., ①因忌妒而憎恨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 女, 疾, 忄, 艮
Chinese meaning: ①因忌妒而憎恨。
Grammar: Thường dùng khi cảm giác ganh tị dẫn tới thái độ căm ghét, mạnh hơn cả '嫉妒'.
Example: 他因同事升职而嫉恨。
Example pinyin: tā yīn tóng shì shēng zhí ér jí hèn 。
Tiếng Việt: Anh ta căm ghét đồng nghiệp vì họ đã được thăng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen ghét và căm hận một ai đó vì những gì họ có hoặc đạt được.
Nghĩa phụ
English
To envy and hate someone for what they have or have achieved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因忌妒而憎恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!