Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫉妒
Pinyin: jí dù
Meanings: To be jealous or envious of someone else's success or advantages., Ghen tị, ganh ghét với người khác vì thành công hay lợi ích mà họ có.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 疾, 户
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến so sánh bản thân với người khác.
Example: 她嫉妒我的成绩。
Example pinyin: tā jí dù wǒ de chéng jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy ghen tị với kết quả học tập của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tị, ganh ghét với người khác vì thành công hay lợi ích mà họ có.
Nghĩa phụ
English
To be jealous or envious of someone else's success or advantages.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!