Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫂子

Pinyin: sǎo zi

Meanings: Elder brother's wife, sister-in-law., Chị dâu, vợ của anh trai.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 叟, 女, 子

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, gần gũi.

Example: 我的嫂子很温柔。

Example pinyin: wǒ de sǎo zi hěn wēn róu 。

Tiếng Việt: Chị dâu tôi rất dịu dàng.

嫂子
sǎo zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chị dâu, vợ của anh trai.

Elder brother's wife, sister-in-law.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...