Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mẹ, cách gọi thân mật dành cho mẹ trong gia đình., Mother, an affectionate term for mother within the family., ①古女子人名用字。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 馬

Chinese meaning: ①古女子人名用字。

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường đứng trước hoặc sau trong cụm từ như '妈妈的爱' (tình yêu của mẹ).

Example: 我的妈妈很爱我。

Example pinyin: wǒ de mā ma hěn ài wǒ 。

Tiếng Việt: Mẹ tôi rất yêu tôi.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ, cách gọi thân mật dành cho mẹ trong gia đình.

Mother, an affectionate term for mother within the family.

古女子人名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

媽 (mā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung