Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媳妇

Pinyin: xí fu

Meanings: Daughter-in-law, wife, Con dâu, vợ, ①古女子人名用字。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 息, 彐

Chinese meaning: ①古女子人名用字。

Grammar: Dùng trong mối quan hệ gia đình, hoặc để chỉ vợ một cách thân mật.

Example: 她是我的好媳妇。

Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo xí fù 。

Tiếng Việt: Cô ấy là con dâu ngoan của tôi.

媳妇
xí fu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dâu, vợ

Daughter-in-law, wife

古女子人名用字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...