Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媲美
Pinyin: pì měi
Meanings: To be comparable in beauty or talent, Ngang bằng, sánh ngang về vẻ đẹp hoặc tài năng, ①(媞媞)a.美好,如“西施媞媞而不得见兮。”b.安详,如“有女怀芬芳,媞媞步东厢。”*②莎草的子实。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 女, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①(媞媞)a.美好,如“西施媞媞而不得见兮。”b.安详,如“有女怀芬芳,媞媞步东厢。”*②莎草的子实。
Grammar: Thường kết hợp với 可以 (có thể) và đối tượng so sánh.
Example: 她的美貌可以媲美明星。
Example pinyin: tā de měi mào kě yǐ pì měi míng xīng 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy có thể sánh ngang với ngôi sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang bằng, sánh ngang về vẻ đẹp hoặc tài năng
Nghĩa phụ
English
To be comparable in beauty or talent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(媞媞)a.美好,如“西施媞媞而不得见兮。”b.安详,如“有女怀芬芳,媞媞步东厢。”
莎草的子实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!