Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媚骨
Pinyin: mèi gǔ
Meanings: Flattering and servile nature, Tính cách xu nịnh, không có chính kiến, ①比喻奉承阿谀的气质、品格。[例]奴颜媚骨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 眉, 月
Chinese meaning: ①比喻奉承阿谀的气质、品格。[例]奴颜媚骨。
Grammar: Thường đi kèm với động từ có nghĩa phủ định để thể hiện sự thiếu tự trọng.
Example: 他没有媚骨。
Example pinyin: tā méi yǒu mèi gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta không có tính xu nịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách xu nịnh, không có chính kiến
Nghĩa phụ
English
Flattering and servile nature
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻奉承阿谀的气质、品格。奴颜媚骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!