Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媚眼

Pinyin: mèi yǎn

Meanings: Seductive and charming eyes, Ánh mắt quyến rũ, gợi cảm, ①娇媚迷人的眼睛或眼神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 女, 眉, 目, 艮

Chinese meaning: ①娇媚迷人的眼睛或眼神。

Grammar: Thường được dùng với động từ như 抛 (ném), 送 (gửi).

Example: 她抛了个媚眼。

Example pinyin: tā pāo le gè mèi yǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy liếc một ánh mắt quyến rũ.

媚眼
mèi yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt quyến rũ, gợi cảm

Seductive and charming eyes

娇媚迷人的眼睛或眼神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

媚眼 (mèi yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung