Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媚惑
Pinyin: mèi huò
Meanings: To charm and bewitch., Quyến rũ và mê hoặc., ①谓以美色迷惑人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 眉, 心, 或
Chinese meaning: ①谓以美色迷惑人。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị mê hoặc. Có thể xuất hiện trong các cấu trúc như 充满媚惑 (đầy sự mê hoặc).
Example: 她的笑容充满媚惑。
Example pinyin: tā de xiào róng chōng mǎn mèi huò 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy đầy sự mê hoặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyến rũ và mê hoặc.
Nghĩa phụ
English
To charm and bewitch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓以美色迷惑人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!