Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媚妩

Pinyin: mèi wǔ

Meanings: Đẹp đẽ và quyến rũ., Beautiful and charming., ①姿态可爱迷人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 眉, 无

Chinese meaning: ①姿态可爱迷人。

Grammar: Là tính từ ghép, mô tả vẻ đẹp và sự quyến rũ của một người (thường là phụ nữ). Có thể dùng làm bổ ngữ hoặc đặt trước danh từ.

Example: 她的媚妩让所有人着迷。

Example pinyin: tā de mèi wǔ ràng suǒ yǒu rén zháo mí 。

Tiếng Việt: Sự quyến rũ của cô ấy khiến tất cả mọi người mê mẩn.

媚妩
mèi wǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp đẽ và quyến rũ.

Beautiful and charming.

姿态可爱迷人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

媚妩 (mèi wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung